Trang chủMYCO • CNSX
add
Mydecine Innovations Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
617,55 N CAD
Số lượng trung bình
102,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 85,17% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -85,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,17 N | 247,04% |
Tổng tài sản | 178,31 N | -96,00% |
Tổng nợ | 17,62 Tr | 60,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.426,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,57 N | 301,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,57 N | 301,43% |
Dòng tiền tự do | 388,85 N | 111,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3