Trang chủMYCOF • OTCMKTS
add
Mydecine Innovations Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0062 $ - 0,0062 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,78 N CAD
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 N | -66,37% |
Tổng tài sản | 158,52 N | -84,54% |
Tổng nợ | 15,61 Tr | 54,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.034,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,75 N | 99,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 N | -122,36% |
Dòng tiền tự do | 600,71 N | 146,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3