Trang chủMYCRON • KLSE
add
Mycron Steel Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
117,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,48 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,39 Tr | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 8,45 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -285,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -253,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 Tr | -8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,33 Tr | -25,32% |
Tổng tài sản | 737,05 Tr | 8,93% |
Tổng nợ | 227,03 Tr | 24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -285,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 Tr | 435,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -292,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,02 Tr | -401,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,31 Tr | -366,62% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | 308,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
498