Trang chủMYDS • TLV
add
Mydas Real Estate Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 ILA
Phạm vi một năm
30,00 ILA - 51,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
39,78 Tr ILS
Số lượng trung bình
167,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,00 N | 137,33% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -34,74% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -733,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 67,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 138,12% |
Tổng tài sản | 189,50 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 134,63 Tr | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 50,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | -2.104,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,04 Tr | -1.531,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,90 Tr | -16.630,62% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 49,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990