Trang chủMYDS • TLV
add
Mydas Real Estate Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
35,00 ILA - 39,40 ILA
Phạm vi một năm
34,00 ILA - 62,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
35,57 Tr ILS
Số lượng trung bình
94,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -454,00 N | -121,72% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 256,55% |
Thu nhập ròng | -8,11 Tr | -4.331,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 N | 20.492,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,48 Tr | -1.726,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,11 Tr | 543,95% |
Tổng tài sản | 202,24 Tr | 4,86% |
Tổng nợ | 149,91 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,11 Tr | -4.331,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | -53,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,19 Tr | 1.940,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,02 Tr | 713,71% |
Dòng tiền tự do | -6,84 Tr | -2.064,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990