Trang chủMYDS • TLV
add
Mydas Real Estate Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
44,90 ILA - 44,90 ILA
Phạm vi một năm
30,00 ILA - 62,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
42,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
73,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -29,66% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 1.176,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,86 | 1.022,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,65 Tr | 54,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,39 Tr | 17.616,94% |
Tổng tài sản | 231,89 Tr | 13,94% |
Tổng nợ | 174,81 Tr | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 1.176,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | 39,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,00 N | 77,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,75 Tr | 526,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,28 Tr | 576,00% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 56,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990