Trang chủMYE • ASX
add
Mastermyne Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,80 N
Tỷ số P/E
2,20
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,067%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,43 Tr | -19,15% |
Chi phí hoạt động | 45,33 Tr | -17,05% |
Thu nhập ròng | 484,50 N | -91,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -88,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | -69,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,16 Tr | 962,47% |
Tổng tài sản | 113,77 Tr | -38,92% |
Tổng nợ | 38,87 Tr | -72,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,50 N | -91,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 Tr | 244,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 N | -101,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 86,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 Tr | 195,08% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -67,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
654