Trang chủMYE • NYSE
add
Myers Industries, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Mức chênh lệch một ngày
10,93 $ - 11,40 $
Phạm vi một năm
10,35 $ - 23,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,70 Tr USD
Số lượng trung bình
319,45 N
Tỷ số P/E
26,83
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,07 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 47,89 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | -185,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -182,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -34,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,44 Tr | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,71 Tr | 19,95% |
Tổng tài sản | 905,00 Tr | 70,39% |
Tổng nợ | 629,36 Tr | 152,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,88 Tr | -185,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,33 Tr | -21,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -75,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,93 Tr | 24,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,64 Tr | -28,88% |
Dòng tiền tự do | 9,47 Tr | -42,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500