Trang chủMYEG • KLSE
add
My E.G. Services Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,68 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T MYR
Số lượng trung bình
54,87 Tr
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,52 Tr | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | -84,18% |
Thu nhập ròng | 181,12 Tr | 20,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,71 | -8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,87 Tr | 27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,19 Tr | 7,46% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 32,03% |
Tổng nợ | 1,40 T | 37,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,12 Tr | 20,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,35 Tr | -23,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,94 Tr | 26,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,17 Tr | 52,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,05 Tr | 36,80% |
Dòng tiền tự do | -198,17 Tr | -95,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.966