Trang chủMYFW • NASDAQ
add
First Western Financial Inc
22,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,21 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,96 $
Mức chênh lệch một ngày
21,78 $ - 22,23 $
Phạm vi một năm
12,84 $ - 22,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,35 Tr USD
Số lượng trung bình
36,22 N
Tỷ số P/E
87,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,04 Tr | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 19,31 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -31,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,66 Tr | 1,72% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -3,02% |
Tổng nợ | 2,66 T | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -31,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,70 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,83 Tr | 252,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,10 Tr | -362,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,42 Tr | 216,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310