Trang chủMYG • ASX
add
Mayfield Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,66 N
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,49 Tr | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | 22,90% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -60,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,32 Tr | 230,06% |
Tổng tài sản | 57,35 Tr | 16,76% |
Tổng nợ | 23,20 Tr | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 Tr | 79,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,73 N | 44,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,53 N | 77,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 Tr | 2.304,83% |
Dòng tiền tự do | 915,45 N | 10,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
215