Trang chủMYG • ASX
add
Mayfield Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,02 Tr | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | 992,06 N | -28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -46,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 Tr | 31,10% |
Tổng tài sản | 56,99 Tr | 17,24% |
Tổng nợ | 22,55 Tr | 33,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 992,06 N | -28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -131,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,73 N | -2.434,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | 29,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -232,37% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | -3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
215