Trang chủMYIDF • OTCMKTS
add
Reklaim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 24,59% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 57,68% |
Thu nhập ròng | 399,82 N | 44,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,66 | 16,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,98 N | -7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,72 N | 257,76% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | 39,60% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,82 N | 44,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,44 N | -203,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 N | -9,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,91 N | 1.823,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,04 N | 5.062,80% |
Dòng tiền tự do | -190,33 N | -802,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21