Trang chủMYIDF • OTCMKTS
add
Reklaim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | 60,97% |
Chi phí hoạt động | 953,05 N | 29,88% |
Thu nhập ròng | 260,90 N | -50,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,54 | -69,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,88 N | 3.814,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,68 N | 145,85% |
Tổng tài sản | 1,54 Tr | 50,44% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -305,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,90 N | -50,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 N | -92,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 N | -1.188,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,37 N | -47,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,27 N | -142,59% |
Dòng tiền tự do | -186,36 N | 70,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21