Trang chủMYND • NYSEAMERICAN
add
Mynd.ai Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 3,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 Tr USD
Số lượng trung bình
11,54 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,70 Tr | -46,42% |
Chi phí hoạt động | 22,33 Tr | -10,50% |
Thu nhập ròng | -23,99 Tr | -101,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,32 | -277,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,07 Tr | -307,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,32 Tr | -14,22% |
Tổng tài sản | 252,62 Tr | -37,94% |
Tổng nợ | 224,25 Tr | -21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,99 Tr | -101,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -18,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,45 Tr | -32,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -125,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | -91,58% |
Dòng tiền tự do | -9,43 Tr | -1.376,86% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
505