Trang chủMYO • NYSEAMERICAN
add
Myomo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,76 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,95 Tr USD
Số lượng trung bình
167,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | 81,27% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 43,35% |
Thu nhập ròng | -966,41 N | 52,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | 73,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,87 N | 54,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | -40,45% |
Tổng tài sản | 16,31 Tr | -4,35% |
Tổng nợ | 7,02 Tr | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -966,41 N | 52,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 314,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,50 N | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 27,18% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | -86,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104