Trang chủMYO • NYSEAMERICAN
add
Myomo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,58 Tr USD
Số lượng trung bình
302,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,07 Tr | 153,73% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | 59,99% |
Thu nhập ròng | -260,08 N | 89,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | 95,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,75 N | 93,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,87 Tr | 180,46% |
Tổng tài sản | 42,24 Tr | 189,71% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | 213,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,08 N | 89,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 242,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -158,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,77 Tr | 50.870.932,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,75 Tr | 43.990,35% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | 296,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185