Trang chủMYOH • IDX
add
Samindo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 Rp - 1.310,00 Rp
Phạm vi một năm
1.255,00 Rp - 2.130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 NT IDR
Số lượng trung bình
72,77 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,72 Tr | 46,46% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 43,92% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | -14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,21 Tr | -18,69% |
Tổng tài sản | 219,82 Tr | 28,75% |
Tổng nợ | 55,08 Tr | 173,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,71 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | 338,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 617,03 N | 103,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,43 Tr | -17,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | 93,66% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -778,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.080