Trang chủMYOH • IDX
add
Samindo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.555,00 Rp - 1.635,00 Rp
Phạm vi một năm
1.255,00 Rp - 2.130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 NT IDR
Số lượng trung bình
124,76 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,26 Tr | 47,98% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 69,41% |
Thu nhập ròng | 12,81 Tr | 291,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,99 | 164,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,84 Tr | 129,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,61 Tr | -19,78% |
Tổng tài sản | 235,52 Tr | 37,38% |
Tổng nợ | 54,24 Tr | 200,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,81 Tr | 291,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,56 Tr | -7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -130,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,10 Tr | -25.794,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | -85,25% |
Dòng tiền tự do | 14,98 Tr | 13,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.145