Trang chủMYPS • NASDAQ
add
PLAYSTUDIOS Inc
1,27 $
Sau giờ giao dịch:(4,13%)-0,053
1,22 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,38 Tr USD
Số lượng trung bình
220,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,78 Tr | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 51,88 Tr | -11,82% |
Thu nhập ròng | -22,41 Tr | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,06 | -28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,18 Tr | -17,84% |
Tổng tài sản | 322,96 Tr | -11,84% |
Tổng nợ | 78,24 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,41 Tr | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 Tr | -24,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | 59,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | -36,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 30,24% |
Dòng tiền tự do | 25,05 Tr | 78,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
562