Trang chủMYR • CNSX
add
Meryllion Resources Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,87 N CAD
Số lượng trung bình
48,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,45 N | 81,47% |
Thu nhập ròng | -70,23 N | -82,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,16 N | 260,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 N | -97,29% |
Tổng tài sản | 284,57 N | -36,31% |
Tổng nợ | 217,60 N | 52,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,23 N | -82,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,46 N | -192,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 N | 91,89% |
Dòng tiền tự do | -20,80 N | -6.788,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web