Trang chủMYR • CNSX
add
Meryllion Resources Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,95 N | -50,13% |
Thu nhập ròng | -61,76 N | 49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,32 N | 11.055,96% |
Tổng tài sản | 701,07 N | 130,83% |
Tổng nợ | 422,56 N | 153,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,76 N | 49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,57 N | 71,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,96 N | -72,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,50 N | 208,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,96 N | 514,07% |
Dòng tiền tự do | -68,74 N | 60,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web