Trang chủMYRUF • OTCMKTS
add
Myriad Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 689,93 N | -2,08% |
Thu nhập ròng | -689,06 N | 1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,62 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 198,76% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | 22,45% |
Tổng nợ | 225,53 N | 265,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,06 N | 1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -670,68 N | -19,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | 551,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 2.175,23% |
Dòng tiền tự do | -412,82 N | -37,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web