Trang chủMYS • ASX
add
MyState Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 4,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
212,80 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,88 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 26,37 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | -8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,51 Tr | 1,51% |
Tổng tài sản | 9,30 T | -0,22% |
Tổng nợ | 8,83 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,96 Tr | -8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,74 Tr | 65,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,50 N | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,99 Tr | -32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,48 Tr | 24,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
292