Trang chủMYSZ • NASDAQ
add
My Size Inc
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,0100
1,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr USD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -48,59% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -52,25% |
Thu nhập ròng | -715,00 N | 45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,14 | -6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 80,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -539,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | 120,91% |
Tổng tài sản | 10,06 Tr | 11,88% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | -25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -715,00 N | 45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -569,00 N | 52,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 3.191,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 266,93% |
Dòng tiền tự do | -723,62 N | -15,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13