Trang chủMYTE • NYSE
add
MYT Netherlands Parent BV-ADR
12,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,04 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 18:22:54 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 $
Mức chênh lệch một ngày
11,15 $ - 12,06 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
177,13 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,98 Tr | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 106,48 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 19,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 240,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 Tr | 14.901,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 Tr | 115,43% |
Tổng tài sản | 715,84 Tr | -0,59% |
Tổng nợ | 301,10 Tr | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 19,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | -132,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,00 N | 71,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,01 Tr | 160,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | 559,66% |
Dòng tiền tự do | 3,99 Tr | -78,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.817