Trang chủMYTECH • KLSE
add
MyTech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
30,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 969,00 N | 92,26% |
Thu nhập ròng | 604,00 N | -0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,28 | -19,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 Tr | -30,76% |
Tổng tài sản | 45,44 Tr | 8,27% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 26,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,00 N | -0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 138,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -155,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | -60,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 61,74% |
Dòng tiền tự do | 357,12 N | -25,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
31