Trang chủMYTECH • KLSE
add
MyTech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,77 N
Tỷ số P/E
34,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | 26,55% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 239,78% |
Thu nhập ròng | 150,00 N | -82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -85,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 716,00 N | -48,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | -66,09% |
Tổng tài sản | 45,96 Tr | 6,00% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 N | -82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 Tr | -841,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 94,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | -1.233,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 Tr | -1.407,58% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 833,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
31