Trang chủMYTX • IDX
add
Asia Pacific Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
356,37 T IDR
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,54 T | 44,38% |
Chi phí hoạt động | 261,16 T | 2.689,23% |
Thu nhập ròng | 135,71 T | 323,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,62 | 254,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,62 T | -2.194,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,58 T | 378,32% |
Tổng tài sản | 3,62 NT | -1,14% |
Tổng nợ | 3,97 NT | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -350,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,71 T | 323,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,39 T | -120,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 429,00 Tr | -59,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,87 T | 55,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | 72,46% |
Dòng tiền tự do | -197,59 T | -209,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.899