Trang chủMYTX • IDX
add
Asia Pacific Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
20,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
309,89 T IDR
Số lượng trung bình
56,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,78 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | -57,20% |
Thu nhập ròng | -205,27 T | -1.612,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,57 | -1.594,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,88 T | -529,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,63 T | -15,12% |
Tổng tài sản | 3,23 NT | -15,79% |
Tổng nợ | 3,77 NT | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -537,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,27 T | -1.612,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,56 T | -160,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 1,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,76 T | 90,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,95 T | -2.541,40% |
Dòng tiền tự do | 38,15 T | -49,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.015