Trang chủMYX • ASX
add
Mayne Pharma Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,72 $ - 4,96 $
Phạm vi một năm
3,74 $ - 7,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
195,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 59,80 Tr | — |
Thu nhập ròng | -51,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -51,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,28 Tr | -32,19% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -8,35% |
Tổng nợ | 688,99 Tr | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
900