Trang chủMYX • ASX
add
Mayne Pharma Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
3,74 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
931,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,53 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 68,11 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | 63,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,99 | 68,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | 609,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,91 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -1,90% |
Tổng nợ | 684,53 Tr | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,77 Tr | 63,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 Tr | 54,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | -166,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 N | 98,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,18 Tr | -439,28% |
Dòng tiền tự do | 11,93 Tr | 1.311,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
900