Trang chủMZA • WSE
add
Muza SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,50 zł - 14,70 zł
Phạm vi một năm
11,50 zł - 15,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
48,22 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 Tr | -45,82% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -23,70% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -70,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | -45,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -60,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | 16,06% |
Tổng tài sản | 64,82 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 21,57 Tr | -29,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | -70,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | -63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | -414,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,00 N | 41,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -229,03% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -216,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
28