Trang chủMZH • SGX
add
Nanofilm Technologies International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
71,69
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,32 Tr | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 15,54 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 51,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | 56,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | 61,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,30 Tr | 10,41% |
Tổng tài sản | 616,64 Tr | 10,67% |
Tổng nợ | 197,54 Tr | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 51,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,49 Tr | -29,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,61 Tr | -89,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,50 N | 104,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 Tr | -2,50% |
Dòng tiền tự do | -5,67 Tr | 40,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.215