Trang chủMZH • SGX
add
Nanofilm Technologies International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
351,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
45,22
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,81 Tr | 17,10% |
Chi phí hoạt động | 17,71 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 6,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | -9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,80 Tr | -28,84% |
Tổng tài sản | 635,09 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 205,14 Tr | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 6,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,00 N | -97,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 Tr | 50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 Tr | -116,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,01 Tr | -186,24% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 170,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.390