Trang chủMZHLD • IST
add
Mazhar Zorlu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ₺ - 6,00 ₺
Phạm vi một năm
5,24 ₺ - 9,41 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
630,73 Tr TRY
Số lượng trung bình
675,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,79 Tr | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 58,08 Tr | -31,11% |
Thu nhập ròng | -59,33 Tr | -239,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,26 | -262,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,06 Tr | -114,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 Tr | -16,09% |
Tổng tài sản | 3,95 T | -0,28% |
Tổng nợ | 1,01 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,33 Tr | -239,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -798,08 N | 99,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 T | 184,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | -165,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,73 Tr | -88,50% |
Dòng tiền tự do | 107,51 Tr | 300,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
422