Trang chủMZHOF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Tài chính Mizuho
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 $
Mức chênh lệch một ngày
26,69 $ - 26,69 $
Phạm vi một năm
17,40 $ - 29,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,90 T USD
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 655,59 T | 38,30% |
Thu nhập ròng | 289,23 T | 27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | -2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,75 NT | 9,04% |
Tổng tài sản | 285,39 NT | 5,25% |
Tổng nợ | 274,81 NT | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,23 T | 27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53.185