Trang chủN01 • SGX
add
Nera Telecommunications Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
481,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,67 Tr | -41,11% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -14,72% |
Thu nhập ròng | 675,50 N | -80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -67,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,00 N | -65,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 Tr | -8,55% |
Tổng tài sản | 119,93 Tr | -12,44% |
Tổng nợ | 74,37 Tr | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 675,50 N | -80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 9.495,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 N | -100,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 Tr | -46,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -212,62% |
Dòng tiền tự do | 682,81 N | -4,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
326