Trang chủN02 • SGX
add
NSL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
343,91 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,84 Tr | 41,18% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 173,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 152,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,64 Tr | 177,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,40 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 417,51 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 129,77 Tr | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 173,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 Tr | -40,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -75,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | 92,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,00 N | 100,27% |
Dòng tiền tự do | 9,06 Tr | 152,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.417