Trang chủN02 • SGX
add
NSL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,53 Tr | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -67,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -54,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | -27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,05 Tr | -52,81% |
Tổng tài sản | 381,11 Tr | -34,07% |
Tổng nợ | 117,21 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -67,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 Tr | -27,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | -104,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 Tr | 56,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 80,54% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | -21,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.417