Trang chủN04 • FRA
add
NuCana PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 €
Mức chênh lệch một ngày
0,064 € - 0,073 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 7,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,90 Tr USD
Số lượng trung bình
36,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | -66,62% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | 63,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | 66,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | -69,28% |
Tổng tài sản | 11,60 Tr | -53,22% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | -49,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | 63,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 Tr | 47,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -125,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,00 N | -68,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | 35,83% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 39,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
21