Trang chủN08 • SGX
add
New Toyo International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
42,23 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,88 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -26,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | -4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,02 Tr | -6,85% |
Tổng tài sản | 259,61 Tr | 2,53% |
Tổng nợ | 72,40 Tr | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | -35,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 Tr | -54,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 55,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -304,97% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -16,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.800