Trang chủN0XA • FRA
add
Nexi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,17 € - 5,17 €
Phạm vi một năm
4,00 € - 6,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T EUR
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
33,33
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 697,08 Tr | -47,39% |
Thu nhập ròng | 99,98 Tr | 119,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 118,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,30 Tr | -10,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 24,50 T | -7,04% |
Tổng nợ | 13,54 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,98 Tr | 119,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,35 Tr | 5,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,21 Tr | 45,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,54 Tr | -4.956,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,41 Tr | -205,67% |
Dòng tiền tự do | 225,76 Tr | -47,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
8.920