Trang chủN0Z • SGX
add
Combine Will International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,82 Tr | 31,77% |
Chi phí hoạt động | 29,18 Tr | 51,49% |
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | -24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -42,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,46 Tr | -7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,27 Tr | -13,44% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 18,60% |
Tổng nợ | 992,43 Tr | 34,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | -24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,50 Tr | -363,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,69 Tr | -14,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,98 Tr | 290,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 79,95% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -75,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
20.000