Trang chủN1H • ASX
add
N1 Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 43,19% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 263,33 N | 200,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 109,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | 57,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | 91,25% |
Tổng tài sản | 114,62 Tr | 27,49% |
Tổng nợ | 112,93 Tr | 26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,33 N | 200,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,78 N | 114,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,30 N | -94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,62 N | 83,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 513,47 N | 111,55% |
Dòng tiền tự do | 173,17 N | 102,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web