Trang chủN1SC34 • BVMF
add
Norfolk Southern Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
363,12 R$
Phạm vi một năm
283,83 R$ - 385,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,98 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 750,00 Tr | 1.315,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,06 | 1.323,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,69 | -18,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 54,29% |
Tổng tài sản | 43,80 T | 3,97% |
Tổng nợ | 29,29 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 750,00 Tr | 1.315,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 950,00 Tr | 13,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 44,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -564,00 Tr | -733,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -635,00 Tr | 30,68% |
Dòng tiền tự do | 243,00 Tr | 127,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19.600