Trang chủN2N • KLSE
add
N2N Connect Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
234,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
123,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,72 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 225,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,42 | 237,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 Tr | 39,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,82 Tr | -4,64% |
Tổng tài sản | 277,54 Tr | -14,32% |
Tổng nợ | 26,65 Tr | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 225,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,64 Tr | 429,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,12 Tr | -3.396,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,00 N | 51,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,12 Tr | -2.269,38% |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | -39,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200