Trang chủN2N • KLSE
add
N2N Connect Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
231,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
89,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,94 Tr | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | -8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,88 | -4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 Tr | -9,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,15 Tr | -1,15% |
Tổng tài sản | 279,45 Tr | -13,44% |
Tổng nợ | 25,81 Tr | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | -8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | 106,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | -8,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | 75,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -782,00 N | 88,68% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | -74,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200