Trang chủN32 • SGX
add
Nippecraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
555,88 N
Tỷ số P/E
25,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | -573,50 N | 28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | 23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -652,00 N | 5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 Tr | -12,23% |
Tổng tài sản | 51,44 Tr | -5,44% |
Tổng nợ | 19,79 Tr | -18,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,50 N | 28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,00 N | -233,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,50 N | 10,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,00 N | -371,35% |
Dòng tiền tự do | -386,88 N | 6,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
48