Trang chủN32 • SGX
add
Nippecraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
33,87 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,71 Tr | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 10,04% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 48,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 48,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,85 Tr | -3,46% |
Tổng tài sản | 56,78 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 24,67 Tr | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 48,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,50 N | -3.031,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,50 N | -8,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -942,50 N | -8.668,18% |
Dòng tiền tự do | 605,88 N | 34,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
48