Trang chủN32 • SGX
add
Nippecraft Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
615,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,96 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | -801,50 N | -2.571,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -2.808,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,00 N | -32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,51 Tr | 1,07% |
Tổng tài sản | 54,40 Tr | 6,74% |
Tổng nợ | 24,20 Tr | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,50 N | -2.571,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,50 N | 2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 N | -99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,50 N | 45,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,50 N | -92,16% |
Dòng tiền tự do | -413,38 N | -32,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
51