Trang chủN4G • FRA
add
NAGA Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 €
Mức chênh lệch một ngày
0,61 € - 0,61 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 1,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
146,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
770,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,61 Tr | 88,95% |
Chi phí hoạt động | 48,86 Tr | 107,54% |
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -114,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,41 | -13,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 N | 102,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 Tr | 55,33% |
Tổng tài sản | 93,13 Tr | 485,76% |
Tổng nợ | 8,03 Tr | 63,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -114,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 227,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 164,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,00 N | -40,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 175,26% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
259