Trang chủN4P • LON
add
N4 Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,40 GBX - 0,40 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 N | 72,77% |
Chi phí hoạt động | 367,22 N | 6,06% |
Thu nhập ròng | -301,88 N | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,88 N | 43,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,97 N | -39,06% |
Tổng tài sản | 775,77 N | -39,17% |
Tổng nợ | 124,37 N | 52,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,88 N | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,32 N | -0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 828,00 | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,49 N | -120,43% |
Dòng tiền tự do | -228,18 N | -5,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4