Trang chủN67 • FRA
add
BLE Kedros Real Estate Invstmnt Cmpny SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 €
Mức chênh lệch một ngày
3,77 € - 3,80 €
Phạm vi một năm
3,25 € - 3,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
168,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 Tr | 236,45% |
Chi phí hoạt động | 170,47 N | 7,48% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,13 | -69,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | 126,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -16,13% |
Tổng tài sản | 143,23 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 26,10 Tr | 141,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,37 N | -160,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -968,81 N | -77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,34 N | 130,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,84 N | 77,78% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 117,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9