Trang chủN7ON • FRA
add
Lightbridge Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,36 €
Mức chênh lệch một ngày
12,54 € - 13,26 €
Phạm vi một năm
2,04 € - 15,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
370,89 Tr USD
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 61,74% |
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -69,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,93 Tr | 103,74% |
Tổng tài sản | 58,29 Tr | 101,46% |
Tổng nợ | 966,21 N | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -69,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -75,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,24 Tr | 1.556,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,94 Tr | 2.682,09% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -26,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10