Trang chủN8Q • FRA
add
Roko AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
200,80 €
Mức chênh lệch một ngày
196,50 € - 198,80 €
Phạm vi một năm
150,60 € - 217,60 €
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 472,00 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 8,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,00 Tr | 3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,00 Tr | -27,65% |
Tổng tài sản | 10,85 T | -0,92% |
Tổng nợ | 5,47 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 8,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 Tr | -16,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | 89,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 Tr | 17,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 Tr | 81,94% |
Dòng tiền tự do | 197,88 Tr | 20,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.496