Trang chủNA9 • ETR
add
Nagarro SE
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 €
Mức chênh lệch một ngày
57,45 € - 58,70 €
Phạm vi một năm
56,20 € - 102,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
797,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,95 Tr | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 36,61 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | -32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -34,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | -10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,19 Tr | 28,24% |
Tổng tài sản | 764,15 Tr | 9,22% |
Tổng nợ | 561,53 Tr | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | -32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,82 Tr | 14,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -191,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,38 Tr | -348,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,89 Tr | -287,25% |
Dòng tiền tự do | 16,80 Tr | 228,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17.496