Trang chủNA • NASDAQ
add
Nano Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 $
Mức chênh lệch một ngày
4,71 $ - 4,89 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 13,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,32 Tr USD
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 Tr | -39,17% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | -38,70% |
Thu nhập ròng | -27,98 Tr | 52,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,87 | 22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,25 Tr | 63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,63 Tr | -31,45% |
Tổng tài sản | 615,93 Tr | 75,83% |
Tổng nợ | 383,03 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,98 Tr | 52,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,29 Tr | 36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,91 Tr | -1.049,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,90 Tr | 98,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | -71,51% |
Dòng tiền tự do | -9,63 Tr | 64,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
88