Trang chủNACB • OTCMKTS
add
NATIONAL CAP BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 $
Mức chênh lệch một ngày
269,00 $ - 300,00 $
Phạm vi một năm
161,00 $ - 300,00 $
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -6,00% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 51,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,89 | 38,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,83 Tr | 8,30% |
Tổng tài sản | 718,25 Tr | 5,31% |
Tổng nợ | 659,64 Tr | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 51,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web