Trang chủNACLIND • NSE
add
NACL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
200,10 ₹ - 207,98 ₹
Phạm vi một năm
49,00 ₹ - 219,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,84 T INR
Số lượng trung bình
206,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -55,94% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 25,46% |
Thu nhập ròng | -500,00 Tr | -454,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,82 | -1.159,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,38 Tr | -765,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,50 Tr | 83,63% |
Tổng tài sản | 12,63 T | -30,53% |
Tổng nợ | 8,36 T | -36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 Tr | -454,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.399