Trang chủNADIBHD • KLSE
add
Gagasan Nadi Cergas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,10 N
Tỷ số P/E
666,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,25 Tr | -14,74% |
Chi phí hoạt động | -6,14 Tr | 47,52% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -140,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -146,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -63,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 483,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,22 Tr | -7,38% |
Tổng tài sản | 840,96 Tr | -8,81% |
Tổng nợ | 390,51 Tr | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -140,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | -97,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | -66,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,59 Tr | 75,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,89 Tr | -261,07% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -105,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
118