Trang chủNADIBHD • KLSE
add
Gagasan Nadi Cergas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
685,86 N
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,36 Tr | 100,03% |
Chi phí hoạt động | -5,98 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 93,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,61 Tr | 97,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,92 Tr | -23,30% |
Tổng tài sản | 888,46 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 423,64 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 93,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,04 Tr | 2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | -526,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -817,00 N | 75,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,36 Tr | -3,22% |
Dòng tiền tự do | -20,02 Tr | -10,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
123