Trang chủNAE • ASX
add
New Age Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,19 N | -58,20% |
Thu nhập ròng | -375,35 N | 57,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,14 N | 63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,08 N | -78,80% |
Tổng tài sản | 5,90 Tr | -11,01% |
Tổng nợ | 383,47 N | 15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,35 N | 57,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,92 N | -57,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,67 N | -174,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,19 N | -11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,60 N | -216,60% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -472,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web