Trang chủNAFS • OTCMKTS
add
North America Frac Sand Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,78 N USD
Số lượng trung bình
19,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 363,61 N | -83,79% |
Thu nhập ròng | 838,11 N | 142,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 449,42 N | -68,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -449,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 838,11 N | 142,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,03 N | 89,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,56 N | -83,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,47 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5