Trang chủNAG • ASX
add
Nagambie Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,98 N | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 358,16 N | 0,84% |
Thu nhập ròng | -466,11 N | -8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -630,00 | -7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,30 N | 47,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,72 N | -60,99% |
Tổng tài sản | 23,37 Tr | 13,25% |
Tổng nợ | 8,01 Tr | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,11 N | -8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,52 N | 15,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,17 N | 81,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,63 N | -84,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,06 N | -76,40% |
Dòng tiền tự do | -266,63 N | 74,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web