Trang chủNAGAFERT • NSE
add
Nagarjuna Fertilizers and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,58 ₹ - 5,61 ₹
Phạm vi một năm
4,10 ₹ - 13,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T INR
Số lượng trung bình
596,96 N
Tỷ số P/E
0,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,60 Tr | -86,26% |
Thu nhập ròng | -107,48 Tr | 94,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,25 Tr | 78,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,74 Tr | 668,63% |
Tổng tài sản | 4,69 T | -66,04% |
Tổng nợ | 13,95 T | -70,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,48 Tr | 94,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
813